Có 2 kết quả:

实在 shí zài ㄕˊ ㄗㄞˋ實在 shí zài ㄕˊ ㄗㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thực tại, thực tế, ngoài đời

Từ điển Trung-Anh

(1) really
(2) actually
(3) indeed
(4) true
(5) real
(6) honest
(7) dependable
(8) (philosophy) reality

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thực tại, thực tế, ngoài đời

Từ điển Trung-Anh

(1) really
(2) actually
(3) indeed
(4) true
(5) real
(6) honest
(7) dependable
(8) (philosophy) reality

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0